Có 2 kết quả:
風紀 fēng jì ㄈㄥ ㄐㄧˋ • 风纪 fēng jì ㄈㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard of behavior
(2) moral standards
(3) discipline
(2) moral standards
(3) discipline
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standard of behavior
(2) moral standards
(3) discipline
(2) moral standards
(3) discipline
Bình luận 0